27/03/2024
Thông tin thị trường sản phẩm chăn nuôi thu thập từ các cơ sở chăn nuôi trên địa bàn tỉnh Long An ngày 28/02/2023
Thông tin thị trường sản phẩm chăn nuôi thu thập từ các cơ sở chăn nuôi trên địa bàn tỉnh Long An ngày 28/02/2023
STT |
Sản phẩm |
Đơn vị tính |
Giá (đồng) |
1 |
Heo thịt hơi |
đ/kg |
49.000 –52.000 |
2 |
Gà con giống lông màu |
đ/con 1 ngày tuổi |
8.000 |
3 |
Gà thịt lông màu |
đ/kg |
62.000 |
4 |
Gà ta thả vườn |
đ/kg |
72.000-75.000 |
5 |
Gà con giống thịt (Bình Định) |
đ/con 1 ngày tuổi |
10.000 |
|
Gà thịt (Bình Định) |
đ/kg |
55.000 |
6 |
Gà thịt công nghiệp (Lông trắng) |
đ/kg |
42.000 |
7 |
Trứng gà |
Đồng/quả |
Trứng 20k: 1.950 |
|
|
|
Trứng 21k: 2.050 |
|
|
|
Trứng 22k: 2.150 |
|
|
|
Trứng 23k: 2.250 |
8 |
Vịt giống Super-M |
đ/con 1 ngày tuổi |
9.000 |
9 |
Vịt giống Grimaud |
đ/con 1 ngày tuổi |
11.000 |
10 |
Vịt thịt Super-M |
đ/kg |
42.000-43.000 |
11 |
Vịt thịt Grimaud |
đ/kg |
42.000 |
12 |
Trứng vịt |
đ/quả |
2.600 – 3.100 |
13 |
Bò thịt giống |
đ/kg |
120.000 – 125.000 |
14 |
Bò thịt hơi |
đ/kg |
97.000-100.000 |
15 |
Sữa bò tươi |
đ/kg |
14.200 (loại A)
|
Nguyễn Thị Kim Thúy - CCCNTY và TS