image banner
Chào mừng bạn đến với Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Tỉnh Long An
Thông tin thị trường sản phẩm chăn nuôi thu thập từ các cơ sở chăn nuôi trên địa bàn tỉnh Long An ngày 28/02/2023

Thông tin thị trường sản phẩm chăn nuôi thu thập từ các cơ sở chăn nuôi trên địa bàn tỉnh Long An ngày 28/02/2023

 

STT Sản phẩm Đơn vị tính Giá (đồng)
1 Heo thịt hơi đ/kg 49.000 –52.000
2 Gà con giống lông màu đ/con 1 ngày tuổi 8.000
3 Gà thịt lông màu đ/kg 62.000
4 Gà ta thả vườn đ/kg 72.000-75.000
5 Gà con giống thịt (Bình Định) đ/con 1 ngày tuổi 10.000
Gà thịt (Bình Định) đ/kg 55.000
6 Gà thịt công nghiệp (Lông trắng) đ/kg 42.000
7 Trứng gà Đồng/quả Trứng 20k: 1.950
Trứng 21k: 2.050
Trứng 22k: 2.150
Trứng 23k: 2.250
8 Vịt giống Super-M đ/con 1 ngày tuổi 9.000
9 Vịt giống Grimaud đ/con 1 ngày tuổi 11.000
10 Vịt thịt Super-M đ/kg 42.000-43.000
11 Vịt thịt Grimaud đ/kg 42.000
12 Trứng vịt đ/quả 2.600 – 3.100
13 Bò thịt giống đ/kg 120.000 – 125.000
14 Bò thịt hơi đ/kg 97.000-100.000
15 Sữa bò tươi đ/kg 14.200 (loại A)

 

Nguyễn Thị Kim Thúy - CCCNTY và TS
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement

image advertisement

image advertisement
image advertisement
Thống kê truy cập
  • Đang online: 1
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 1
  • Tất cả: 1