27/03/2024
Thông tin thị trường sản phẩm chăn nuôi thu thập từ các cơ sở chăn nuôi trên địa bàn tỉnh Long An ngày 25 /7/2023
STT |
Sản phẩm |
Đơn vị tính |
Giá (đồng) |
1 |
Heo thịt hơi |
đ/kg |
59.000-62.000 |
2 |
Gà con giống lông màu |
đ/con 1 ngày tuổi |
9.000 |
3 |
Gà thịt lông màu |
đ/kg |
60.000-70.000 |
4 |
Gà ta thả vườn |
đ/kg |
75.000-78.000 |
5 |
Gà con giống thịt (Bình Định) |
đ/con 1 ngày tuổi |
11.000 |
|
Gà thịt (Bình Định) |
đ/kg |
60.000-62.000 |
6 |
Gà thịt công nghiệp (Lông trắng) |
đ/kg |
36.000 37.000 |
7 |
Trứng gà |
Đồng/quả |
Trứng 20k: 2.380 |
|
|
|
Trứng 21k: 2.480 |
|
|
|
Trứng 22k: 2.580 |
|
|
|
Trứng 23k: 2.680 |
8 |
Vịt giống Super-M |
đ/con 1 ngày tuổi |
13.000 |
9 |
Vịt giống Grimaud |
đ/con 1 ngày tuổi |
16.000 |
10 |
Vịt thịt Super-M |
đ/kg |
50.000-57.000 |
11 |
Vịt thịt Grimaud |
đ/kg |
50.000 |
12 |
Trứng vịt |
đ/quả |
2.500 – 3.100 |
13 |
Bò thịt giống |
đ/kg |
80.000 –85.000 |
14 |
Bò thịt hơi |
đ/kg |
78.000-80.000 |
15 |
Sữa bò tươi |
đ/kg |
14.000 -16.000
|
Nguyễn Thị Kim Thúy - CCCNTY và TS